Cam là một loại trái cây có múi phổ biến, thuộc chi Citrus trong họ Cam (Rutaceae). Được trồng rộng rãi ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, cam có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Đây là loại trái cây giàu dinh dưỡng và rất được ưa chuộng trên toàn thế giới.
Phân loại:
Theo hương vị:
Cam ngọt (Citrus sinensis): Thường dùng để ăn tươi hoặc ép lấy nước.
Cam chua (Citrus aurantium): Sử dụng trong chế biến món ăn hoặc làm mứt.
Theo hình dáng và màu sắc:
Cam sành: Vỏ dày, màu xanh hoặc cam, hương vị đậm đà.
Cam vàng (navel): Vỏ mỏng, dễ bóc, vị ngọt nhẹ.
Cam Valencia: Thường dùng để làm nước ép vì nhiều nước.
Thành phần dinh dưỡng của cam (trên 100g):
Lượng calo: 47 kcal.
Chất béo: 0.1g.
Carbs: 11.8g (trong đó đường tự nhiên 9g).
Chất xơ: 2.4g.
Chất đạm: 0.9g.
Vitamin C: 53.2mg (89% nhu cầu hàng ngày).
Kali: 181mg.
Canxi: 40mg.
Vitamin và khoáng chất:
Vitamin C: Tăng cường hệ miễn dịch, chống lão hóa.
Folate: Hỗ trợ phát triển tế bào và giảm nguy cơ dị tật thai nhi.
Chất chống oxy hóa (flavonoid): Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do.
Chất xơ: Hỗ trợ tiêu hóa và kiểm soát cholesterol.
Lợi ích sức khỏe:
Tăng cường hệ miễn dịch:
Vitamin C giúp ngăn ngừa cảm lạnh, tăng cường sức đề kháng.
Tốt cho tim mạch:
Flavonoid và kali hỗ trợ duy trì huyết áp và giảm cholesterol xấu (LDL).
Hỗ trợ tiêu hóa:
Chất xơ trong cam giúp duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh.
Chống oxy hóa:
Flavonoid và carotenoid giúp ngăn ngừa ung thư và bảo vệ tế bào khỏi lão hóa.
Tốt cho da:
Vitamin C kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và giảm nếp nhăn.
Ứng dụng trong chế biến:
Ăn tươi: Cam tươi là món tráng miệng lý tưởng.
Nước cam ép: Dễ làm, giàu vitamin và giải khát tuyệt vời.
Mứt cam: Làm từ cam chua hoặc cam ngọt, thích hợp để ăn cùng bánh mì.
Nguyên liệu món ăn:
Cam có thể được sử dụng để làm nước sốt, salad hoặc ướp thịt.
Vỏ cam:
Vỏ cam bào mịn dùng làm hương liệu cho bánh hoặc món tráng miệng.
Phơi khô vỏ cam để làm trà hoặc gia vị.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.