Nho là loại trái cây nhỏ, có vỏ mỏng, thịt mọng nước, mọc thành chùm. Đây là một loại quả phổ biến trên toàn thế giới, được trồng chủ yếu tại các khu vực có khí hậu ấm áp. Nho thuộc họ Nho (Vitaceae) và có nguồn gốc từ khu vực Trung Đông và Địa Trung Hải.
Phân loại:
Nho được phân loại dựa trên màu sắc, hương vị, và cách sử dụng:
Theo màu sắc:
Nho xanh: Vị ngọt nhẹ, hơi chua, phổ biến để ăn tươi.
Nho đỏ: Ngọt đậm hơn, chứa nhiều chất chống oxy hóa.
Nho đen: Ngọt đậm và giàu dưỡng chất nhất trong các loại.
Theo mục đích sử dụng:
Nho ăn tươi: Dùng làm món tráng miệng hoặc ăn trực tiếp.
Nho làm rượu: Thường là nho đen hoặc đỏ, với hàm lượng đường cao.
Nho khô: Được sấy khô để làm bánh, snack hoặc nấu ăn.
Thành phần dinh dưỡng của nho (trên 100g):
Lượng calo: 69 kcal.
Chất béo: 0.2g.
Carbs: 18g (trong đó đường tự nhiên 16g).
Chất đạm: 0.7g.
Chất xơ: 0.9g.
Vitamin C: 4mg.
Vitamin K: 14.6µg (18% nhu cầu hàng ngày).
Kali: 191mg.
Vitamin và khoáng chất:
Vitamin C: Tăng cường hệ miễn dịch.
Vitamin K: Giúp đông máu và duy trì xương chắc khỏe.
Polyphenol: Hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ, đặc biệt trong vỏ và hạt nho.
Resveratrol: Một chất chống oxy hóa trong nho đỏ, hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Lợi ích sức khỏe:
Tăng cường sức khỏe tim mạch:
Resveratrol giúp giảm huyết áp, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Ngăn ngừa ung thư:
Polyphenol bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
Hỗ trợ não bộ:
Resveratrol giúp cải thiện trí nhớ và giảm nguy cơ thoái hóa thần kinh.
Tăng cường sức khỏe mắt:
Chứa lutein và zeaxanthin giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương do ánh sáng xanh.
Hỗ trợ tiêu hóa:
Chất xơ trong nho giúp duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh.
Ứng dụng trong chế biến:
Ăn trực tiếp: Nho tươi là món tráng miệng bổ dưỡng.
Làm nước ép: Tươi ngon và giàu chất chống oxy hóa.
Nho khô: Thường được dùng trong bánh mì, bánh ngọt hoặc làm snack.
Rượu vang: Là sản phẩm nổi tiếng từ nho, đặc biệt ở nho đỏ.