Lê đường là một giống lê phổ biến ở khu vực châu Á, đặc biệt tại Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam. Quả lê có hình tròn hoặc hơi dẹt, vỏ mỏng màu vàng nhạt, thịt trắng, mọng nước, và vị ngọt thanh mát. Đây là loại trái cây được ưa chuộng vì tính giải nhiệt cao và giá trị dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.
Thành phần dinh dưỡng của lê đường (trên 100g):
Lượng calo: 57 kcal.
Chất béo: 0.1g.
Carbs: 15.2g.
Chất xơ: 3.1g.
Chất đạm: 0.4g.
Vitamin C: 4.3mg.
Kali: 119mg.
Vitamin và khoáng chất:
Vitamin C: Tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ da.
Vitamin K: Hỗ trợ quá trình đông máu.
Chất xơ: Giúp cải thiện tiêu hóa và kiểm soát cholesterol.
Chất chống oxy hóa: Giúp bảo vệ tế bào khỏi lão hóa và bệnh tật.
Kali: Điều hòa huyết áp và hỗ trợ chức năng cơ bắp.
Lợi ích sức khỏe:
Hỗ trợ tiêu hóa:
Hàm lượng chất xơ cao giúp thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón.
Giải nhiệt cơ thể:
Lê đường có tác dụng thanh nhiệt, thích hợp dùng trong mùa hè hoặc khi cơ thể nóng trong.
Hỗ trợ tim mạch:
Kali giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Bổ phổi:
Lê đường được coi là thực phẩm tốt cho hệ hô hấp, giúp giảm khô họng, ho khan.
Chống lão hóa:
Chất chống oxy hóa và vitamin C bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.
Ứng dụng trong chế biến:
Ăn tươi:
Lê đường có thể gọt vỏ và ăn trực tiếp, giữ được độ tươi mát và vị ngọt tự nhiên.
Nước ép lê:
Ép lấy nước uống để giải khát, có thể thêm mật ong hoặc vài lát gừng để tăng hương vị.
Lê hấp mật ong:
Lê cắt miệng, bỏ lõi, cho mật ong và một ít đường phèn vào, hấp cách thủy. Món này tốt cho việc làm dịu cổ họng và giảm ho.
Lê ngâm rượu:
Thích hợp làm thức uống bổ dưỡng, hỗ trợ tiêu hóa, và tăng cường sức khỏe vào mùa lạnh.
Canh lê đường:
Lê được nấu cùng đường phèn và táo đỏ để tạo thành món chè thanh mát, có tác dụng giải nhiệt và bổ phổi.
Salad lê:
Lê thái lát mỏng, trộn cùng rau xà lách, hạt óc chó, phô mai và sốt giấm balsamic.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.